Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
积恶 jī è
ㄐㄧ
•
積惡 jī è
ㄐㄧ
•
飢餓 jī è
ㄐㄧ
•
饥饿 jī è
ㄐㄧ
1
/4
积恶
jī è
ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
accumulated evil
Bình luận
0
積惡
jī è
ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
accumulated evil
Một số bài thơ có sử dụng
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
Bình luận
0
飢餓
jī è
ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hunger
(2) starvation
(3) famine
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0
饥饿
jī è
ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hunger
(2) starvation
(3) famine
Bình luận
0