Có 4 kết quả:

积恶 jī è ㄐㄧ 積惡 jī è ㄐㄧ 飢餓 jī è ㄐㄧ 饥饿 jī è ㄐㄧ

1/4

jī è ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

accumulated evil

Bình luận 0

jī è ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

accumulated evil

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jī è ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hunger
(2) starvation
(3) famine

Bình luận 0